Kích thước nhỏ, dễ phân biệt. Chim trưởng thành: Đầu màu xám, họng và ngực tương phản với phần trên cơ thể màu xám nâu sẫm và màu nâu đỏ ở phần dưới ngực và bụng. Phần trên đuôi đen nhạt, với nhiều vằn hẹp màu trắng. Chim cái có bộ lông màu nâu đỏ tối ở phía trên cơ thể và màu xanh nhạt ở phía dưới, toàn thân có vằn; đuôi có vằn dày nổi bật. Chim non: giống chim cái nhưng nhạt hơn và có đốm trắng ở gáy, trên thân có nhiều vằn. Tiếng kêu: Giống tiếng huýt sáo đều đều tám âm - bốn âm chậm, tiếp đến bốn âm nhanh với cao độ thấp dần. Đôi khi có tiếng kêu "pi-pou-pi-i"; tiếng kêu lặp đi lặp lại không ngừng, thậm chí suốt cả ngày đêm. Nghe rõ từ xa, dễ nhận.
Male: Grey hood, peach-rufous below. Head, throat and upper breast pale grey, mantle and wing darker. Lower breast and belly rufous-buff, showing and fairy sharp demarcation from throat and upper breast. Female hepatic morph: Rufescent with even blackish barring, paler with duller barring below, faint supercilium, barred tail. Juvenile: Paler/buffer than hepatic female, whiter below, prominent blackish streaks on crown to upper mantle, throat and upper breast.